Mục lục [Ẩn]
- 1. Rủi ro tín dụng là gì?
- 2. Các loại rủi ro tín dụng phổ biến
- 3. Nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng
- 4. Tác động của rủi ro tín dụng đến doanh nghiệp
- 5. Các chỉ số đo lường rủi ro tín dụng
- 6. Giải pháp quản trị rủi ro tín dụng cho doanh nghiệp
- 6.1. Giải pháp phòng ngừa
- 6.2. Giải pháp kiểm soát
- 6.3. Giải pháp xử lý khi rủi ro xảy ra
- 7. Xu hướng quản trị rủi ro tín dụng tại Việt Nam và thế giới
- 7.1. Xu hướng tại Việt Nam – siết chặt chuẩn mực và nâng cấp hệ thống quản trị
- 7.2. Xu hướng thế giới – công nghệ, dự báo và tính bền vững
Rủi ro tín dụng là yếu tố không thể thiếu trong mỗi hoạt động kinh doanh. Nó không chỉ ảnh hưởng đến dòng tiền mà còn tác động đến sự ổn định và phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Trong bài viết này, Trường doanh nhân HBR sẽ phân tích các yếu tố tạo nên rủi ro tín dụng, cách thức đo lường, và các giải pháp quản trị giúp doanh nghiệp giảm thiểu tối đa thiệt hại.
1. Rủi ro tín dụng là gì?
Rủi ro tín dụng là khả năng một bên vay không thể hoàn trả khoản nợ của mình đúng hạn, dẫn đến thiệt hại tài chính cho bên cho vay. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp, rủi ro tín dụng xảy ra khi khách hàng, đối tác, hoặc các bên liên quan không thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với doanh nghiệp, gây ảnh hưởng đến dòng tiền và các chiến lược phát triển.
Trong thực tiễn doanh nghiệp, rủi ro tín dụng xuất hiện ở hai chiều:
- Khi doanh nghiệp đi vay: nguy cơ không trả được gốc/lãi đúng hạn.
- Khi doanh nghiệp bán chịu/cho khách hàng nợ: nguy cơ khách hàng không thanh toán hoặc thanh toán trễ, khiến đứt gãy dòng tiền.

2. Các loại rủi ro tín dụng phổ biến
Khi nhắc đến rủi ro tín dụng, nhiều lãnh đạo doanh nghiệp thường hình dung đơn giản là việc “khách hàng không trả nợ”. Tuy nhiên, trên thực tế, rủi ro tín dụng tồn tại ở nhiều tầng nấc khác nhau: từ cá nhân, doanh nghiệp cho đến toàn bộ hệ thống tài chính. Hiểu rõ từng loại rủi ro giúp doanh nghiệp chủ động thiết kế chính sách phòng ngừa thay vì xử lý bị động khi sự cố xảy ra.
Dưới đây là ba loại rủi ro điển hình mà bất kỳ nhà quản trị nào cũng cần nắm rõ:

1 - Rủi ro tín dụng cá nhân
Rủi ro tín dụng cá nhân xảy ra khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp không thể trả nợ đúng hạn do yếu tố tài chính cá nhân hoặc các tình huống ngoài tầm kiểm soát như suy thoái kinh tế, thay đổi đột ngột trong công việc hoặc các sự kiện không lường trước được. Các yếu tố ảnh hưởng có thể bao gồm:
- Khả năng tài chính kém: Khi cá nhân hoặc doanh nghiệp không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đã cam kết, họ rơi vào tình trạng nợ xấu, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán trong tương lai.
- Biến động trong thu nhập: Khi thu nhập của một cá nhân hoặc doanh nghiệp giảm sút đột ngột (do thất nghiệp, sụt giảm doanh thu, hoặc tình hình sản xuất kinh doanh bị ảnh hưởng), khả năng trả nợ trở nên khó khăn hơn.
- Yếu tố gia đình hoặc sự cố cá nhân: Các vấn đề như bệnh tật, tai nạn, hoặc mất đi nguồn thu nhập chính có thể làm giảm khả năng thanh toán các khoản nợ của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ, trong giai đoạn Covid-19, hàng loạt hộ kinh doanh nhỏ và cá nhân vay vốn tiêu dùng đã rơi vào tình trạng mất khả năng trả nợ, khiến tỷ lệ nợ xấu bán lẻ tại nhiều ngân hàng tăng đột biến. Đây chính là minh chứng rõ nét cho loại rủi ro này.
Trong bối cảnh này, các doanh nghiệp cần phải thẩm định kỹ lưỡng khả năng tài chính của khách hàng, không chỉ dựa vào hồ sơ tín dụng mà còn phải đánh giá các yếu tố liên quan đến thu nhập và khả năng chịu đựng của cá nhân hoặc doanh nghiệp đối với các rủi ro.
2 - Rủi ro tín dụng hệ thống
Khác với rủi ro cá nhân mang tính riêng lẻ, rủi ro tín dụng hệ thống chịu tác động từ các biến động vĩ mô, bao phủ toàn bộ nền kinh tế. Những yếu tố này thường không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp, nhưng lại có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán của khách hàng, đối tác, và bản thân doanh nghiệp:
- Biến động lãi suất: khi lãi suất tăng, chi phí vay vốn cao hơn, áp lực trả nợ lớn hơn.
- Thay đổi chính sách tài chính – tiền tệ: ví dụ siết tín dụng bất động sản khiến nhiều doanh nghiệp xây dựng, nhà thầu bị “tắc vốn” và không trả được nợ đúng hạn.
- Khủng hoảng tài chính toàn cầu: như cuộc khủng hoảng 2008 hay biến động 2022–2023, khiến thanh khoản hệ thống sụt giảm, dòng vốn tín dụng tắc nghẽn.
Đây chính là loại rủi ro “dây chuyền” có thể khiến hàng loạt doanh nghiệp mất khả năng chi trả cùng lúc, kéo theo tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống tăng cao.
3 - Rủi ro tín dụng đối tác
Đây là rủi ro xuất hiện khi đối tác trong giao dịch tài chính hoặc thương mại không thực hiện nghĩa vụ thanh toán như đã cam kết. Loại rủi ro này thường gặp trong:
- Hợp đồng dài hạn (ví dụ hợp đồng cung ứng nguyên liệu, EPC trong xây dựng, hợp đồng mua bán trả chậm).
- Giao dịch tài chính phái sinh, ngoại hối, bảo hiểm – nơi rủi ro đối tác (counterparty risk) có thể gây thiệt hại rất lớn nếu một bên vỡ nợ.
- Khách hàng hoặc nhà cung cấp có mức tín nhiệm thấp hoặc chưa được thẩm định kỹ càng trước khi hợp tác.
Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất ký hợp đồng cung ứng nguyên liệu 3 năm với nhà cung cấp nước ngoài. Nếu nhà cung cấp này gặp khủng hoảng tài chính và không thể tiếp tục giao hàng, doanh nghiệp sẽ vừa chịu thiệt hại kinh tế, vừa đối diện rủi ro tín dụng từ khoản thanh toán đã ứng trước.
Để giảm thiểu loại rủi ro này, doanh nghiệp cần phải thực hiện các quy trình thẩm định tín dụng chặt chẽ với các đối tác, đảm bảo rằng hợp đồng có các điều khoản bảo vệ quyền lợi, và có các biện pháp xử lý khi xảy ra sự cố.
3. Nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng không xuất hiện một cách ngẫu nhiên, mà là hệ quả của nhiều yếu tố nội tại và ngoại cảnh. Với góc nhìn quản trị doanh nghiệp, việc hiểu rõ “vì sao” rủi ro tín dụng phát sinh chính là chìa khóa để ngăn chặn từ gốc thay vì chỉ xử lý hậu quả. Dưới đây là bốn nhóm nguyên nhân chính:

1 - Nguyên nhân từ phía doanh nghiệp đi vay
Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là SME tại Việt Nam, phụ thuộc nặng nề vào vốn vay để duy trì hoạt động. Tuy nhiên, nếu không có kế hoạch tài chính chặt chẽ, doanh nghiệp rất dễ rơi vào tình trạng:
- Quản lý dòng tiền yếu kém: doanh thu chưa về nhưng vẫn phải trả lãi và gốc cho ngân hàng → mất cân đối dòng tiền.
- Dự báo sai nhu cầu vốn: vay vượt quá khả năng chi trả hoặc sử dụng vốn vay không đúng mục đích.
- Thiếu minh bạch báo cáo tài chính: khiến ngân hàng siết tín dụng, hạn mức vay bị cắt giảm.
Ví dụ: Một công ty xây dựng tại Hà Nội vay ngắn hạn để xoay vòng vốn cho dự án, nhưng do khách hàng chậm thanh toán 6 tháng, công ty không kịp trả nợ đúng hạn → bị ngân hàng xếp vào nhóm nợ xấu.
2 - Nguyên nhân từ phía khách hàng/đối tác
Khi doanh nghiệp bán hàng trả chậm hoặc cho khách hàng nợ, rủi ro tín dụng nằm ngay trong khâu thu hồi công nợ. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:
- Khách hàng mất khả năng thanh toán do thua lỗ, phá sản.
- Khách hàng gian lận: cố tình chiếm dụng vốn, chây ì nợ.
- Thiếu thông tin tín nhiệm khi lựa chọn đối tác.
Theo số liệu của VCCI (2023), hơn 45% doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc thu hồi công nợ từ khách hàng, và đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến thiếu hụt vốn lưu động.
3 - Nguyên nhân từ yếu tố vĩ mô
Ngay cả khi doanh nghiệp quản lý tốt nội bộ, vẫn khó tránh khỏi ảnh hưởng từ môi trường kinh tế – tài chính bên ngoài:
- Biến động lãi suất: Lãi suất tăng khiến chi phí vay vốn đội lên, nhiều doanh nghiệp không gánh nổi.
- Suy thoái kinh tế hoặc khủng hoảng tài chính: Làm giảm sức mua, kéo theo doanh thu sụt giảm, khả năng trả nợ giảm mạnh.
- Chính sách siết tín dụng từ ngân hàng trung ương: hạn chế dòng vốn vào bất động sản, chứng khoán… khiến nhiều doanh nghiệp “khát vốn”.
Ví dụ: Năm 2022, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thắt chặt tín dụng bất động sản, dẫn đến hàng loạt doanh nghiệp địa ốc gặp khó trong trả nợ trái phiếu và vay ngân hàng. Đây là một dạng điển hình của rủi ro tín dụng vĩ mô.
4 - Nguyên nhân từ quản trị nội bộ doanh nghiệp
Nhiều doanh nghiệp chưa coi quản trị rủi ro tín dụng là một phần chiến lược. Điều này dẫn đến các sai lầm:
- Không có chính sách tín dụng nội bộ rõ ràng (ví dụ: bán hàng cho khách mà không kiểm tra năng lực tài chính).
- Thiếu quy trình thẩm định khách hàng.
- Không ứng dụng công nghệ (AI, Big Data) để dự báo và giám sát rủi ro.
- Phụ thuộc quá mức vào một số khách hàng hoặc một vài nguồn vay duy nhất.
Khi thiếu kiểm soát, chỉ một sự cố từ khách hàng lớn hoặc một khoản vay bị cắt đột ngột cũng có thể khiến cả hệ thống doanh nghiệp lao đao.
4. Tác động của rủi ro tín dụng đến doanh nghiệp
Trong bức tranh tài chính doanh nghiệp, rủi ro tín dụng giống như một “căn bệnh tiềm ẩn”: ban đầu không dễ nhận ra, nhưng khi bùng phát, nó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền, uy tín và cả sự tồn vong của doanh nghiệp. Tác động của rủi ro tín dụng không chỉ dừng lại ở thiệt hại tài chính, mà còn kéo theo hàng loạt hệ lụy về vận hành, quan hệ đối tác và khả năng phát triển dài hạn.
Dưới đây là những tác động điển hình mà lãnh đạo doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý:

1 - Đứt gãy dòng tiền và thiếu thanh khoản
Khi khách hàng chậm trả hoặc mất khả năng trả nợ, doanh nghiệp mất ngay nguồn tiền dự kiến để chi trả hoạt động thường xuyên: lương nhân viên, thanh toán nhà cung cấp, trả lãi vay.
Dòng tiền bị tắc nghẽn khiến doanh nghiệp phải đi vay bổ sung với lãi suất cao hơn hoặc phải bán tháo tài sản để xoay vòng vốn. Trường hợp xấu, công nợ khó đòi có thể chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản ngắn hạn, gây thiếu hụt thanh khoản nghiêm trọng.
Ví dụ: Một công ty xây dựng có 40% doanh thu đến từ một dự án lớn. Nếu chủ đầu tư chậm thanh toán 6 tháng, doanh nghiệp này buộc phải vay ngắn hạn để bù đắp, kéo theo chi phí tài chính đội lên.
2 - Gia tăng chi phí dự phòng và giảm lợi nhuận
Theo chuẩn mực kế toán (như IFRS 9), khi khoản nợ có dấu hiệu rủi ro, doanh nghiệp bắt buộc phải trích lập dự phòng tổn thất tín dụng.
Chi phí dự phòng càng cao → lợi nhuận sau thuế càng giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh. Về lâu dài, chỉ số ROA/ROE suy giảm, khiến doanh nghiệp mất sức hút với nhà đầu tư.
Thực tế, báo cáo tài chính của nhiều doanh nghiệp niêm yết cho thấy khi tỷ lệ nợ xấu tăng 1%, lợi nhuận có thể giảm 5–7%, tùy mức trích lập dự phòng.
3 - Suy giảm tín nhiệm và khả năng huy động vốn
Ngân hàng và tổ chức tài chính thường theo dõi chặt DSCR (là chỉ số tài chính đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc chi trả các khoản nợ) , tỷ lệ công nợ/Doanh thu, tỷ lệ nợ xấu nội bộ trước khi phê duyệt khoản vay.
Khi rủi ro tín dụng cao, doanh nghiệp dễ bị hạ bậc tín nhiệm hoặc chỉ được vay với lãi suất cao, hạn mức thấp. Điều này tạo vòng xoáy bất lợi: thiếu vốn – lãi suất cao – áp lực trả nợ tăng – rủi ro tín dụng càng lớn.
4 - Tác động pháp lý và uy tín thương hiệu
Khi khách hàng không trả nợ, doanh nghiệp có thể phải đưa ra tòa, kiện tụng, xử lý tài sản đảm bảo – quy trình tốn kém và kéo dài.
Nếu doanh nghiệp trở thành bên mất khả năng thanh toán, uy tín trên thị trường bị ảnh hưởng nặng nề, mất niềm tin từ đối tác, nhà đầu tư và khách hàng. Với công ty niêm yết, việc gia tăng nợ xấu thường kéo theo giá cổ phiếu giảm mạnh do nhà đầu tư lo ngại rủi ro tài chính.
5. Các chỉ số đo lường rủi ro tín dụng
Một doanh nghiệp thông minh không chỉ phòng ngừa rủi ro tín dụng bằng kinh nghiệm, mà cần dựa vào các chỉ số tài chính và công cụ phân tích dữ liệu để đo lường, cảnh báo và ra quyết định chính xác. Các chỉ số này giống như “hệ thống radar”, giúp lãnh đạo doanh nghiệp phát hiện sớm nguy cơ mất khả năng thanh toán hoặc công nợ khó đòi.
Dưới đây là bốn công cụ đo lường quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm:

1 - Chỉ số nợ xấu (NPL – Non-performing Loan)
Khái niệm: Nợ xấu là các khoản nợ đã quá hạn trên 90 ngày hoặc có dấu hiệu mất khả năng thu hồi.
Công thức: NPL = (Dư nợ xấu / Tổng dư nợ) x 100%
Ý nghĩa:
- Tỷ lệ NPL cao phản ánh rủi ro tín dụng đang tích tụ, doanh nghiệp có khả năng mất vốn.
- Đây cũng là chỉ số mà các ngân hàng, cơ quan quản lý tài chính thường xuyên theo dõi.
Tại Việt Nam, theo Ngân hàng Nhà nước (2023), tỷ lệ nợ xấu nội bảng là 3,56%, nhưng nếu tính cả nợ tiềm ẩn trở thành nợ xấu thì con số này có thể vượt 5%, một mức đáng báo động.
2 - Chỉ số DSCR (Debt Service Coverage Ratio)
Khái niệm: DSCR đo lường khả năng doanh nghiệp dùng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh để trả nợ gốc và lãi trong một kỳ.
Công thức: DSCR = Lợi nhuận hoạt động (EBITDA) / Tổng nghĩa vụ nợ (gốc + lãi)
Ý nghĩa:
- Nếu DSCR > 1 → doanh nghiệp tạo ra đủ dòng tiền để trả nợ.
- Nếu DSCR < 1 → cảnh báo khả năng vỡ nợ.
Đây là chỉ số “cảnh báo sớm” khi đánh giá khách hàng vay vốn hoặc đối tác có rủi ro tài chính. Các nhà quản lý nên dùng DSCR để so sánh giữa các kỳ, từ đó phát hiện xu hướng suy giảm năng lực thanh toán.
3 - Tỷ lệ công nợ phải thu/Doanh thu
Khái niệm: Chỉ số này đo lường mức độ phụ thuộc của doanh nghiệp vào khoản phải thu từ khách hàng.
Ý nghĩa:
- Tỷ lệ cao cho thấy doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào tín dụng bán hàng → nguy cơ công nợ khó đòi lớn.
- Kết hợp với chỉ số DSO (Days Sales Outstanding), doanh nghiệp có thể đánh giá mức độ chậm trả và vòng quay tiền mặt.
Ví dụ: Nếu doanh nghiệp có doanh thu 1.000 tỷ nhưng khoản phải thu chiếm 300 tỷ (30%), đây là dấu hiệu cần giám sát, đặc biệt nếu thời gian thu hồi trung bình kéo dài trên 90 ngày.
6. Giải pháp quản trị rủi ro tín dụng cho doanh nghiệp
Mr. Tony Dzung, Chủ tịch HĐQT HBR Holdings nhận định: "Quản trị rủi ro tín dụng không chỉ là bảo vệ doanh nghiệp, mà còn là chiến lược dài hạn giúp duy trì sự ổn định và phát triển bền vững."
Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng nhiều biến động, quản trị rủi ro tín dụng không còn là nhiệm vụ riêng của phòng Tài chính – Kế toán mà phải trở thành chiến lược xuyên suốt toàn doanh nghiệp. Các giải pháp dưới đây được chia thành ba cấp độ: phòng ngừa – kiểm soát – xử lý, đảm bảo doanh nghiệp vừa “chặn từ đầu”, vừa “quản giữa chừng”, vừa “ứng phó kịp thời” khi rủi ro xảy ra.
6.1. Giải pháp phòng ngừa
Đây là bước quan trọng nhất, giúp doanh nghiệp ngăn ngừa rủi ro ngay từ đầu.
1 - Xây dựng chính sách tín dụng nội bộ rõ ràng
- Doanh nghiệp cần xác định khẩu vị rủi ro (risk appetite) ngay từ đầu: cho phép tỷ lệ nợ quá hạn ở mức nào, điều kiện nào thì tạm ngưng bán hàng tín dụng.
- Thiết lập quy trình phê duyệt hạn mức tín dụng cho từng khách hàng, dựa trên năng lực tài chính và lịch sử thanh toán.
- Cập nhật thường xuyên để thích ứng với biến động thị trường và tình hình kinh doanh.
2 - Thẩm định khách hàng trước khi cho nợ
- Thu thập báo cáo tài chính, dữ liệu từ CIC hoặc các đơn vị xếp hạng tín nhiệm.
- Phân tích chỉ số DSCR, tỷ lệ công nợ/Doanh thu, vòng quay phải thu (DSO) để đánh giá khả năng thanh toán.
- Kiểm tra uy tín thương mại: lịch sử hợp tác với nhà cung cấp khác, phản hồi trên thị trường.
3 - Đa dạng hóa danh mục khách hàng để tránh tập trung rủi ro
- Không dồn 50–60% doanh số vào một vài khách hàng lớn, vì khi họ gặp khó khăn, cả doanh nghiệp sẽ bị kéo theo.
- Xây dựng nguyên tắc giới hạn: không để một khách hàng hoặc một ngành chiếm quá X% doanh thu tín dụng.
- Chủ động mở rộng thị trường, phân tán nguồn thu để giảm nguy cơ “sụp đổ dây chuyền”.

6.2. Giải pháp kiểm soát
Trong quá trình kinh doanh, cần theo dõi và quản lý liên tục để phát hiện rủi ro kịp thời.
1 - Ứng dụng phần mềm quản lý công nợ, ERP, AI để theo dõi dòng tiền
- Tự động cập nhật tình trạng thanh toán, đối chiếu công nợ theo thời gian thực.
- Sử dụng AI/Big Data để dự báo khả năng chậm trả dựa trên hành vi khách hàng và dữ liệu lịch sử.
- Tích hợp ERP giúp liên kết dữ liệu giữa Sales – Kế toán – Tài chính, tránh tình trạng thông tin rời rạc.
2 - Thiết lập cảnh báo sớm khi khách hàng chậm thanh toán
- Gửi thông báo tự động ngay khi đến hạn.
- Đặt trigger: nếu khách hàng chậm trên 15 ngày → cảnh báo vàng; trên 30 ngày → cảnh báo đỏ, kích hoạt quy trình can thiệp.
- Kết hợp đánh giá tín dụng định kỳ để kịp thời điều chỉnh hạn mức.
3 - Ký hợp đồng chặt chẽ với điều khoản phạt vi phạm
- Ràng buộc về thời hạn thanh toán, phí phạt chậm trả, tài sản đảm bảo hoặc bảo lãnh ngân hàng.
- Thêm điều khoản bảo lưu quyền sở hữu hàng hóa cho đến khi thanh toán hoàn tất.
- Điều này không chỉ răn đe mà còn tạo cơ sở pháp lý vững chắc nếu có tranh chấp.

6.3. Giải pháp xử lý khi rủi ro xảy ra
Dù phòng ngừa và kiểm soát tốt đến đâu, vẫn có trường hợp rủi ro tín dụng phát sinh. Lúc này, doanh nghiệp cần có kịch bản ứng phó linh hoạt.
1 - Thương lượng lại phương án trả nợ
- Đàm phán gia hạn, chia nhỏ khoản trả, hoặc hoán đổi bằng tài sản khác.
- Mục tiêu là thu hồi tối đa giá trị, thay vì ép buộc dẫn tới khách hàng phá sản (càng khó thu hồi).
2 - Sử dụng bảo hiểm tín dụng
- Là công cụ giúp doanh nghiệp chuyển giao một phần rủi ro cho công ty bảo hiểm.
- Đặc biệt hữu ích với các hợp đồng xuất khẩu hoặc các ngành có chu kỳ thu hồi vốn dài.
3 - Thành lập quỹ dự phòng rủi ro
- Theo chuẩn IFRS 9, cần trích lập dự phòng tổn thất tín dụng dự kiến (ECL).
- Quỹ này giúp doanh nghiệp hấp thụ cú sốc khi một số khoản nợ không thể thu hồi.
4 - Pháp lý: khởi kiện, xử lý tài sản đảm bảo
- Khi mọi biện pháp mềm thất bại, cần sử dụng kênh pháp lý để thu hồi nợ.
- Bao gồm khởi kiện tại tòa, xử lý tài sản thế chấp, hoặc áp dụng biện pháp cưỡng chế theo quy định.
- Tuy nhiên, đây là biện pháp tốn kém và kéo dài, nên chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết.

7. Xu hướng quản trị rủi ro tín dụng tại Việt Nam và thế giới
Sự thay đổi trong hành vi khách hàng, công nghệ số và các chuẩn mực quốc tế đang định hình những xu hướng mới trong quản trị rủi ro tín dụng. Nắm bắt xu hướng này sẽ giúp doanh nghiệp tại Việt Nam không chỉ ứng phó hiệu quả hơn, mà còn tiệm cận chuẩn mực toàn cầu, nâng cao năng lực cạnh tranh.
7.1. Xu hướng tại Việt Nam – siết chặt chuẩn mực và nâng cấp hệ thống quản trị
1 - Tăng cường ứng dụng công nghệ số
- Các ngân hàng, tổ chức tài chính bắt đầu ứng dụng AI, Big Data và Blockchain để chấm điểm tín dụng, theo dõi dòng tiền và phát hiện gian lận.
- Ví dụ: nhiều ngân hàng nội địa đã triển khai eKYC, scoring tự động dựa trên hành vi tiêu dùng, lịch sử giao dịch điện tử.
Bạn là lãnh đạo doanh nghiệp đang trăn trở: làm thế nào để đưa AI vào quản trị tài chính, quản trị rủi ro tín dụng và tối ưu vận hành?
Hãy tham gia khóa học AI FOR BUSINESS LEADERS: CHIẾN LƯỢC & LỘ TRÌNH ỨNG DỤNG AI VÀO DOANH NGHIỆP. Khóa học giúp lãnh đạo:
- Hiểu rõ AI là gì và vì sao lãnh đạo không thể đứng ngoài cuộc
- Xây dựng doanh nghiệp AI FIRST – Đưa AI Trở thành nền tảng cốt lõi giúp doanh nghiệp vận hành & phát triển không ngừng
- Các ứng dụng AI trong doanh nghiệp SME ĐI từ bài toán thực tế
- Vòng đời triển khai một dự án AI trong doanh nghiệp
- Hiểu & Xây dựng hệ thống dữ liệu – điều kiện tiên quyết của mọi mô hình AI
- Ứng dụng AI vào từng phòng ban để tối ưu vận hành
- Tuyển dụng, đào tạo nhân tài & quản trị sự thay đổi trong bối cảnh BIG DATA & AI
Đăng ký ngay hôm nay để đón đầu xu hướng và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong kỷ nguyên số!

2 - Tuân thủ chuẩn mực quốc tế (Basel II, Basel III)
Nhiều ngân hàng thương mại Việt Nam đã hoàn thành chuẩn Basel II (về an toàn vốn và quản trị rủi ro).
Một số ngân hàng lớn đang thí điểm Basel III, với các tiêu chuẩn khắt khe hơn về vốn, thanh khoản, stress test.
Điều này tạo áp lực cho cả doanh nghiệp vay vốn: hồ sơ tài chính phải minh bạch, khả năng trả nợ được đánh giá bằng nhiều chỉ số (DSCR, NPL nội bộ, dòng tiền).
3 - Gia tăng giám sát nợ xấu
Sau giai đoạn cơ cấu nợ vì Covid-19, tỷ lệ nợ xấu của hệ thống đã tăng lên gần 5% cuối năm 2024.
Ngân hàng Nhà nước đang siết chặt hơn việc phân loại và trích lập dự phòng, buộc cả ngân hàng lẫn doanh nghiệp phải chủ động kiểm soát công nợ.
4 - Tăng cường hợp tác với bảo hiểm tín dụng
Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế tại Việt Nam ngày càng sử dụng bảo hiểm tín dụng để giảm thiểu rủi ro từ đối tác nước ngoài.
Nhìn chung, Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuẩn hóa – minh bạch hóa, nơi doanh nghiệp muốn tồn tại và tiếp cận vốn rẻ buộc phải “lành mạnh” trong quản trị tín dụng.
7.2. Xu hướng thế giới – công nghệ, dự báo và tính bền vững
1 - Ứng dụng AI & Machine Learning trong dự báo rủi ro
Các tổ chức tài chính quốc tế dùng mô hình học máy để phân tích hàng triệu dữ liệu phi truyền thống: mạng xã hội, thói quen thanh toán, hành vi trực tuyến. Điều này giúp phát hiện “tín hiệu sớm” của rủi ro, thay vì chỉ dựa vào dữ liệu tài chính quá khứ.
2 - Phát triển các mô hình ESG Risk (Môi trường – Xã hội – Quản trị)
Quản trị rủi ro tín dụng không chỉ dựa vào năng lực tài chính, mà còn xem xét yếu tố ESG của doanh nghiệp.
Ví dụ: Một doanh nghiệp có rủi ro môi trường cao có thể bị hạn chế tín dụng từ ngân hàng quốc tế.
3 - Kết hợp InsurTech và FinTech trong quản trị rủi ro
Sự kết hợp giữa công ty bảo hiểm số và công ty công nghệ tài chính tạo ra sản phẩm bảo hiểm tín dụng thông minh, phí linh hoạt, xử lý yêu cầu bồi thường nhanh chóng.
4 - Chuyển dịch sang quản trị rủi ro chủ động (Proactive Risk Management)
Thay vì “chữa cháy” khi nợ xấu phát sinh, các tổ chức quốc tế chú trọng giám sát theo thời gian thực, đưa cảnh báo sớm và điều chỉnh danh mục cho vay kịp thời.
Quản trị rủi ro tín dụng là một yếu tố không thể thiếu trong chiến lược phát triển của mỗi doanh nghiệp. Việc xây dựng các hệ thống quản lý chặt chẽ, áp dụng công nghệ và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ dòng tiền và gia tăng uy tín trên thị trường.
Rủi ro tín dụng là gì?
Rủi ro tín dụng là khả năng một bên vay không thể hoàn trả khoản nợ của mình đúng hạn, dẫn đến thiệt hại tài chính cho bên cho vay. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp, rủi ro tín dụng xảy ra khi khách hàng, đối tác, hoặc các bên liên quan không thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với doanh nghiệp, gây ảnh hưởng đến dòng tiền và các chiến lược phát triển.